Bán xe tải 8 tấn 8 tấn rưỡi 8.5 tấn Hải Phòng Thái bình
Bán xe tải 8 tấn Hải Phòng, Thái Bình, Nam Định, Hải Dương, Quảng Ninh
0967 99 6268
Công ty cổ phần ô tô JAC Việt Nam chi nhánh Hải phòng, Thái Bình, Nam Định xin kính chào quý khách hàng.
Xin giới thiệu quý khách hàng dòng xe tải JAC 8,4 tấn với động cơ manh mẽ, cabin hiện đại, thùng Inox dài, chế độ bảo hành 3 năm, một sản phẩm tuyệt với chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc vận tải của quý khách:
Thông số xe tải JAC 8,4 tấn:
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 7.900 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 2.230 | |
Chiều cao tổng thê (mm) | 3.330 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 10.36 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | FAW | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4.752 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 100/2500 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 140 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
| |
Loại | 6 số tiến 1 số lùi | |
KHUNG XE |
| |
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau | |
Phanh chính | Khí nén, 2 dòng | |
LỐP XE |
| |
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng/tải trọng/tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | — | —- |
thùng bạt từ thùng lửng (mm) | — | —— |
Thùng bạt từ sat-xi(mm) | 5.740×2.080×780/2.100 | 4.320 tấn/7.25 tấn/11.765 tấn |
Thùng kín (mm) | 5.740×2.080×2.100 | 4.420 tấn/7.15 tấn/11.765 tấn |
* Hỗ trợ vay mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi 9,5%/ năm, vay tối đa 5 năm
* Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm giao xe tận nơi
MỌI THÔNG TIN XIN LIÊN HỆ THEO SỐ ĐIỆN THOẠI 0967996268
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 7.900 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 2.230 | |
Chiều cao tổng thê (mm) | 3.330 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 10.36 | |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | FAW | |
Loại | 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Số xy-lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4.752 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 100/2500 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 140 | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO II | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Loại | 6 số tiến 1 số lùi | |
KHUNG XE | ||
Giảm chấn trước | Nhíp lá | |
Giảm chấn sau | Nhíp lá | |
Kiểu loại cabin | Khung thép hàn | |
Phanh đỗ | Khí nén + tác động lên các bánh xe trục sau | |
Phanh chính | Khí nén, 2 dòng | |
LỐP XE | ||
Cỡ lốp | 8.25 – 16 | |
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ | Kích thước lòng thùng | Tự trọng/tải trọng/tổng trọng |
Thùng lửng (mm) | — | —- |
thùng bạt từ thùng lửng (mm) | — | —— |
Thùng bạt từ sat-xi(mm) | 5.740×2.080×780/2.100 | 4.320 tấn/7.25 tấn/11.765 tấn |
Thùng kín (mm) | 5.740×2.080×2.100 | 4.420 tấn/7.15 tấn/11.765 tấn |